DOCK NGHĨA LÀ GÌ



dock
dock /dɔk/ danh từ (thực thứ học) loại cây chút chít khấu đuôi (ngựa...) dây đuôi (dây im buộc vào khâu đuôi ngựa) ngoại rượu cồn từ cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); giảm tóc (người) cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mấtto dock wages: cắt giảm lươngto dock supplies: cắt giảm tiếp tế danh từ vũng tàu đậuwet dock: vũng tàu thông với biểndry dock; graving dock: xưởng thay thế tàu, xưởng đóng góp tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)floating dock: xưởng chữa trị tàu nổi, xưởng đóng góp tàu nổi ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu ((thường) số nhiều) xưởng chữa trị tàu, xưởng đóng góp tàu (ngành đường sắt) ga sau cuối (của một con đường đường) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) cơ sở y tế quân yto be in dry dock (hàng hải) đang được chữa (thông tục) thất nghiệp, không tồn tại việc làm ngoại động từ đưa (tàu) vào vũng tàu, chuyển (tàu) vào bến xây dừng vũng tàu, chế tạo bến tàu (ở địa điểm nào) nội đụng từ vào vũng tàu, vào bến tàu danh từ ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)
âu thuyềnbếnbuilding dock: bến tàudock dues: thuế bếnmechanical lift dock: bến tàu nâng cơ họcbến tàumechanical lift dock: bến tàu nâng cơ họccảngcoal dock: cảng lấy than đádock warehouse: kho cảngdock warrant: phiếu lưu giữ kho cảngrol-on roll-off dock (ro-ro dock): mong cảng được cho phép xe cộ lên xuốngkèkè đálưu vực cảngLĩnh vực: hóa học và vật liệuâu tàudock crane: bắt buộc trục âu tàuLĩnh vực: xây dựngcầu cảngGiải mê say EN: 1. A platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.a platform or other such structure built along a shore for the landing & unloading of ships.2. A basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.3. See DRY DOCK.see DRY DOCK.Giải ham mê VN: 1.một kho bãi đỗ hay là 1 công trình tựa như như vậy được xây cất dọc theo bờ biển để cho việc đỗ tàu hay tháo dỡ hàng 2.một chỗ trũng hay một cái kênh thân hai mong tàu làm cho tàu có chỗ neo đậu.rol-on roll-off dock (ro-ro dock): mong cảng cho phép xe cộ lên xuốngđưa vào ụke hàngvùng tàu đậuLĩnh vực: giao thông & vận tảiụ tàubalance dockụ cân bằngbox dockụ nổi hình hộpbuilding dockụ đóng tàudock pricegiá công xưởngdock pricegiá xí nghiệpdock sectionkhoang ụdock warrantbiên lai hải quandry dockụ cạnenclosed docklưu vực thủy triềufloating dockụ nổigraving docklưu vực sửa chữa tàugraving dockụ cạngraving dockụ khôgraving dockụ sửa chữahydraulic dockụ nâng thủy lựcloading docksân bốc hàngoffshore dockụ nổi một tháppontoon dockụ đồn đãi nổirefrigerated loading docksàn chất tải được thiết kế lạnhsection box dockụ nổi phân đoạnslip dockụ chìmslip dockụ nướccầu cảngga bốc toá hàng hóainedible dock: ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩmkhấu đuôikho cảngdock receipt: biên lai kho cảngdock warrant: phiếu giữ kho cảngụ tàucommercial dock: ụ tàu yêu quý nghiệpdry dock: ụ tàu khôfactory on dock: xưởng trên ụ tàuat dockgiá phục vụ tại bến cảngat docktại bến cảngcargo ship dockbếu tàu hàngdock duesphí bếndock duesthuế bếndock facilitiesnhững thứ cảngdock for mercantile marinebến yêu quý thuyềndock houseban chỉ đạo bến tàudock levellerván nhún nhường ở cầu tàudock spoutống vào (dẫn hạt)dock strikecuộc bãi thực của (công nhân) bến cảngdock warehousekho cảngdock weight notephiếu cân nặng lượng của bến cảngdry dockvũng sửa tàu (có thể làm khô)ex dockgiá tại cảngfloating dockbến tàu nổiloading dockbến chất hàngloading dockbến tàu. Receiving dockbến nhấn hàngshipping dockbến (tàu) bốc cởi (hàng hóa)spinach dockcây chua mewet dockụ (tàu) ướtwet dockụ ướt o âu tàu, cảng, bến, chỗ sửa chữa tàu



dock
Từ điển Collocation
dock noun
1 place for loading/unloading ships
ADJ. commercial | coal, fish, etc.
VERB + DOCK build, construct | arrive at/in | enter
DOCK + NOUN company | strike | worker
PREP. at a/the ~ A oto pulled up at the dock. | in ~ The ship is in dock for repairs. | on a/the ~ the cargo stacked on the dock
2 the dock: in a court of law
VERB + DOCK enter, go into, step into | appear in, be in She was in the dock on charges of attempted fraud. | be put in, end up in, land in After a night of drunken revelry they ended up in the dock.
PREP. from the ~ an outburst from the dock | in the ~ The defendant stood in the dock.
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Dock nghĩa là gì
v.
Xem thêm: What Does It Has Come To My Attention Nghia La Gi ? What Is What Does It Has Come To My Attention That
the ship docked
deprive someone of benefits, as a penaltydeduct from someone"s wageshaul into a dockdock the ships
Microsoft Computer Dictionary
n. An organizational feature of Mac OS X that keeps track of frequently used applications, documents, & windows. Users can drag icons khổng lồ the dock for easy access or can minimize an active window lớn the Dock & still see the application running while working with other windows. The Dock can run along the bottom or either side of the screen. See also Mac OS X.Xem thêm: Ý Nghĩa Số 112, 113, 114, 115, 116 Là Số Gì ? Số Điện Thoại 112, 113, 114, 115, 116